Sút
Sút trúng
Sút trượt
Phân tích dự đoán Charleroi Women VS White Star Bruxelles (w) , lịch sử thành tích giao đấu Charleroi Women với Chelsea, Dữ liệu tỷ lệ cược tức thời_06/01/2023 06:00. Description: [Phân tích dự đoán trận đấu bóng đá Charleroi Women vs White Star Bruxelles (w), 06/01/2023 06:00], phân tích dữ liệu lịch sử Charleroi Women vs White Star Bruxelles (w), lịch sử thành tích giao đấu, lịch sử thi đấu hai bên, tỷ lệ cược thời gian thi đấu, thay đổi tỷ lệ cược trận đấu hai bên Charleroi Women vs White Star Bruxelles (w), được đăng tải trên kênh phân tích tỷ số trận đấu 90phut. link www.edxmagnetics.com Charleroi Women VS White Star Bruxelles (w) , phân tích dữ liệu, lịch sử đối đầu, lịch sử thành tích, tỷ lệ cược tức thời, thay đổi tỷ lệ cược.
Link xem trực tiếp bóng đá hôm nay - Charleroi Women VS White Star Bruxelles (w): 90phut. link dành cho những thông tin về phân tích và bình luận từ kênh K+,VTV6. Link trực tiếp Charleroi Women VS White Star Bruxelles (w) www.edxmagnetics.com 90phut. linksẽ liên tục cập nhật. www.edxmagnetics.com tại đây có thể xem đẩy đủ các trực tiếp trận bóng của nhiều giải đấu UEFA CL.,link xem trực tiếp bóng đá nhanh nhất UEFA CL. Link tốt nhất để xem trực tiếp bóng đá trực tuyến tối nay Charleroi Women VS Chelsea chỉ do 90phut. link cung cấp cho, hãy sử dụng www.edxmagnetics.com. Nếu bạn chưa biết link trực tiếp Charleroi Women VS White Star Bruxelles (w) ở đâu, kênh nào được xem Charleroi Women VS White Star Bruxelles (w) www.edxmagnetics.com thì www.edxmagnetics.com xin gửi đến các bạn link. Link xem trực tiếp bóng đá UEFA CL đều do www.edxmagnetics.comcung cấp cho. Ngoài ra link trực tiếp Charleroi Women VS Chelsea còn có thể tại www.edxmagnetics.com để tìm xem nhật đinh và phân tích mới nhất của trận Charleroi WomenVS Chelsea. Charleroi Women VS White Star Bruxelles (w) Lịnk sẽ được cập nhật vào 45 phút trước khi Charleroi Women VS White Star Bruxelles (w) bắt đầu. www.edxmagnetics.com sẽ cập nhật đẩy đủ link video trực tiếp.
Cảtrận | Trậnđấu | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng/Bàn thua | Điểm | Xếp hạng | Tỉlệthắng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
ALL | 12 | 1 | 1 | 10 | 7/42 | 4 | 10 | 8.3% |
Đội nhà | 6 | 1 | 0 | 5 | 6/17 | 3 | 10 | 16.7% |
Đội khách | 6 | 0 | 1 | 5 | 1/25 | 1 | 10 | 0% |
Cảtrận | Trậnđấu | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng/Bàn thua | Điểm | Xếp hạng | Tỉlệthắng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 12 | 2 | 3 | 7 | 13/32 | 9 | 8 | 16.7% |
Đội nhà | 6 | 2 | 1 | 3 | 6/6 | 7 | 6 | 33.3% |
Đội khách | 6 | 0 | 2 | 4 | 7/26 | 2 | 9 | 0% |
Cùngđội nhà/khách
Cùng giảiđấu
Trậnđấu | Thời gian | Đội nhà | Tỷsố | Đội khách | Hiệp 1/2 | Thắng/Thua | Chấp bóng | Tổng bàn thắng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
BPL (W)
|
2022-10-29 |
White Star Bruxelles (w)
|
0:0
|
Charleroi Women
|
0:0
|
Hòa
|
||
BPL (W)
|
2022-04-23 |
Charleroi Women
|
1:2
|
White Star Bruxelles (w)
|
1:0
|
Thua
|
||
BPL (W)
|
2022-03-12 |
White Star Bruxelles (w)
|
1:0
|
Charleroi Women
|
1:0
|
Thua
|
||
BPL (W)
|
2021-11-13 |
White Star Bruxelles (w)
|
3:1
|
Charleroi Women
|
1:0
|
Thua
|
||
BPL (W)
|
2021-08-21 |
Charleroi Women
|
4:2
|
White Star Bruxelles (w)
|
2:2
|
Thắng
|
||
BPL (W)
|
2021-05-15 |
Charleroi Women
|
4:1
|
White Star Bruxelles (w)
|
1:1
|
Thắng
|
0Thắng | 3lớn |
BPL (W)
|
2021-04-17 |
White Star Bruxelles (w)
|
0:2
|
Charleroi Women
|
0:0
|
Thắng
|
||
BPL (W)
|
2020-12-19 |
White Star Bruxelles (w)
|
3:1
|
Charleroi Women
|
1:0
|
Thua
|
||
BPL (W)
|
2020-09-05 |
Charleroi Women
|
1:1
|
White Star Bruxelles (w)
|
0:0
|
Hòa
|
0.25Thua | 2.5Nhỏ |
Cùngđội nhà/khách
Cùng giảiđấu
20 trận
Charleroi Women
Thành tích gầnđây10trậnCharleroi Women5Thắng1Hòa4ThuaGhi bàn7Bàn thua38Tỉlệthắng:50%Tỉlệthắng kèo:20%Tỉlêtài:80%
|
||||||||
Trậnđấu | Thời gian | Đội nhà | Tỷsố | Đội khách | Hiệp 1/2 | Thắng/Thua | Chấp bóng | Tổng bàn thắng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
BPL (W)
|
2022-12-03
|
KAA Gent Ladies (w)
|
6:0
|
Charleroi Women
|
5:0
|
Thua
|
2.5Thua | 4/4.5lớn |
BEL WC
|
2022-11-30
|
Charleroi Women
|
0:3
|
KAA Gent Ladies (w)
|
0:1
|
Thua
|
-3.25Thắng | 4Nhỏ |
BPL (W)
|
2022-11-26
|
Charleroi Women
|
3:1
|
Eendracht Aalst (W)
|
0:0
|
Thắng
|
lớn | |
BPL (W)
|
2022-11-05
|
Charleroi Women
|
0:5
|
Standard Liege (w)
|
0:1
|
Thua
|
lớn | |
BPL (W)
|
2022-10-29
|
White Star Bruxelles (w)
|
0:0
|
Charleroi Women
|
0:0
|
Hòa
|
Nhỏ | |
BPL (W)
|
2022-10-22
|
Charleroi Women
|
2:4
|
KAA Gent Ladies (w)
|
1:3
|
Thua
|
lớn | |
BPL (W)
|
2022-10-16
|
Oud Heverlee Leuven (w)
|
6:0
|
Charleroi Women
|
0:0
|
Thua
|
lớn | |
BPL (W)
|
2022-10-01
|
Charleroi Women
|
1:2
|
Zulte Waregem VV (w)
|
1:2
|
Thua
|
lớn | |
BPL (W)
|
2022-09-17
|
Anderlecht (w)
|
7:0
|
Charleroi Women
|
2:0
|
Thua
|
lớn | |
BPL (W)
|
2022-09-10
|
Club Brugge (w)
|
4:1
|
Charleroi Women
|
3:1
|
Thua
|
lớn | |
White Star Bruxelles (w)
10trậnWhite Star Bruxelles (w)5Thắng3Hòa2ThuaGhi bàn12Bàn thua22Tỉlệthắng:50%Tỉlệthắng kèo:20%Tỉlêtài:60%
|
||||||||
BPL (W)
|
2022-12-03
|
White Star Bruxelles (w)
|
0:1
|
Standard Liege (w)
|
0:1
|
Thua
|
-2.25Thắng | 3.5Nhỏ |
BPL (W)
|
2022-11-26
|
Zulte Waregem VV (w)
|
0:0
|
White Star Bruxelles (w)
|
0:0
|
Hòa
|
Nhỏ | |
BPL (W)
|
2022-11-19
|
White Star Bruxelles (w)
|
2:0
|
KV Mechelen (w)
|
1:0
|
Thắng
|
0.25Thắng | 3/3.5Nhỏ |
BPL (W)
|
2022-11-05
|
Club Brugge (w)
|
8:1
|
White Star Bruxelles (w)
|
3:1
|
Thua
|
lớn | |
BPL (W)
|
2022-10-29
|
White Star Bruxelles (w)
|
0:0
|
Charleroi Women
|
0:0
|
Hòa
|
Nhỏ | |
BPL (W)
|
2022-10-22
|
Anderlecht (w)
|
5:3
|
White Star Bruxelles (w)
|
1:2
|
Thua
|
lớn | |
BPL (W)
|
2022-10-01
|
Standard Liege (w)
|
3:1
|
White Star Bruxelles (w)
|
1:0
|
Thua
|
lớn | |
BPL (W)
|
2022-09-17
|
White Star Bruxelles (w)
|
1:2
|
Zulte Waregem VV (w)
|
0:0
|
Thua
|
lớn | |
BPL (W)
|
2022-09-10
|
White Star Bruxelles (w)
|
2:1
|
Eendracht Aalst (W)
|
2:0
|
Thắng
|
lớn | |
BPL (W)
|
2022-08-27
|
KAA Gent Ladies (w)
|
2:2
|
White Star Bruxelles (w)
|
1:1
|
Hòa
|
lớn |
Trậnđấu | Thời gian | Đội nhà | Tỷsố | Đội khách | Hiệp 1/2 | Thắng/Thua | Chấp bóng | Tổng bàn thắng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
BPL (W)
|
2021-02-28
|
Club Brugge (w)
|
2:0
|
Charleroi Women
|
1:0
|
Thua
|
Trậnđấu | Thời gian | Đội nhà | Tỷsố | Đội khách | Hiệp 1/2 | Thắng/Thua | Chấp bóng | Tổng bàn thắng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
BPL (W)
|
2021-02-27
|
Standard Liege (w)
|
1:0
|
White Star Bruxelles (w)
|
10
|
Thua
|
||
BEL WD1
|
2019-12-21
|
White Star Bruxelles (w)
|
1:1
|
Gent B (w)
|
00
|
Hòa
|
||
BEL WD1
|
2019-01-12
|
White Star Bruxelles (w)
|
3:1
|
Standard Liege B (W)
|
00
|
Thắng
|
||
BEL WD1
|
2018-01-13
|
White Star Bruxelles (w)
|
1:0
|
Moldavo (w)
|
00
|
Thắng
|
||
BEL WD1
|
2016-12-17
|
Famkes Merkem (w)
|
3:0
|
White Star Bruxelles (w)
|
00
|
Thua
|
||
BEL WD1
|
2016-01-09
|
White Star Bruxelles (w)
|
0:3
|
Moldavo (w)
|
00
|
Thua
|
||
BEL WD1
|
2015-01-17
|
Eendracht Aalst (W)
|
1:0
|
White Star Bruxelles (w)
|
00
|
Thua
|
||
BEL WD1
|
2014-01-25
|
White Star Bruxelles (w)
|
0:4
|
RAEC Mons (w)
|
00
|
Thua
|
0-15 | 16-30 | 31-45+ | 46-60 | 61-75 | 76-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tổng
|
4
|
4
|
0
|
1
|
2
|
2
|
Đội nhà
|
2
|
2
|
0
|
1
|
1
|
0
|
Đội khách
|
2
|
2
|
0
|
0
|
1
|
2
|
0-15 | 16-30 | 31-45+ | 46-60 | 61-75 | 76-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tổng
|
1
|
1
|
1
|
2
|
0
|
2
|
Đội nhà
|
0
|
1
|
1
|
2
|
0
|
2
|
Đội khách
|
1
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0-15 | 16-30 | 31-45+ | 46-60 | 61-75 | 76-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tổng
|
1
|
1
|
1
|
1
|
0
|
0
|
Đội nhà
|
0
|
1
|
1
|
1
|
0
|
0
|
Đội khách
|
1
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0-15 | 16-30 | 31-45+ | 46-60 | 61-75 | 76-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tổng
|
4
|
2
|
0
|
1
|
0
|
1
|
Đội nhà
|
2
|
1
|
0
|
1
|
0
|
0
|
Đội khách
|
2
|
1
|
0
|
0
|
0
|
1
|
0-15 | 16-30 | 31-45+ | 46-60 | 61-75 | 76-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tổng
|
1
|
6
|
5
|
5
|
3
|
7
|
Đội nhà
|
0
|
6
|
3
|
1
|
1
|
2
|
Đội khách
|
1
|
0
|
2
|
4
|
2
|
5
|
0-15 | 16-30 | 31-45+ | 46-60 | 61-75 | 76-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tổng
|
6
|
5
|
3
|
8
|
4
|
7
|
Đội nhà
|
2
|
1
|
2
|
4
|
2
|
3
|
Đội khách
|
4
|
4
|
1
|
4
|
2
|
4
|
0-15 | 16-30 | 31-45+ | 46-60 | 61-75 | 76-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tổng
|
1
|
3
|
2
|
2
|
0
|
2
|
Đội nhà
|
0
|
3
|
0
|
0
|
0
|
1
|
Đội khách
|
1
|
0
|
2
|
2
|
0
|
1
|
0-15 | 16-30 | 31-45+ | 46-60 | 61-75 | 76-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tổng
|
5
|
1
|
1
|
1
|
0
|
0
|
Đội nhà
|
2
|
0
|
1
|
0
|
0
|
0
|
Đội khách
|
3
|
1
|
0
|
1
|
0
|
0
|
Ghi bàn bình quân | Bàn thua bình quân | Đáphạt góc bình quân | |
---|---|---|---|
Tổng
|
0.58
|
1.0
|
0.17
|
Đội nhà
|
3.5
|
2.83
|
4.17
|
Đội khách
|
2.7
|
3.25
|
2.33
|
Ghi bàn bình quân | Bàn thua bình quân | Đáphạt góc bình quân | |
---|---|---|---|
Tổng
|
1.08
|
1.0
|
1.17
|
Đội nhà
|
2.67
|
1.0
|
4.33
|
Đội khách
|
4.13
|
4.67
|
3.8
|
Trậnđấu | Thời gian | Đội nhà | Đội khách | Khoảng cách |
---|---|---|---|---|
BPL (W)
|
2022-12-18
|
KV Mechelen (w)
|
Charleroi Women
|
7
|
BPL (W)
|
2023-01-14
|
Standard Liege (w)
|
Charleroi Women
|
35
|
BPL (W)
|
2023-01-22
|
Charleroi Women
|
Oud Heverlee Leuven (w)
|
43
|
BPL (W)
|
2023-01-29
|
Charleroi Women
|
Anderlecht (w)
|
50
|
BPL (W)
|
2023-02-04
|
Racing Genk (w)
|
Charleroi Women
|
56
|
BPL (W)
|
2023-02-25
|
Zulte Waregem VV (w)
|
Charleroi Women
|
77
|
Trậnđấu | Thời gian | Đội nhà | Đội khách | Khoảng cách |
---|---|---|---|---|
BPL (W)
|
2022-12-17
|
Racing Genk (w)
|
White Star Bruxelles (w)
|
7
|
BPL (W)
|
2023-01-14
|
White Star Bruxelles (w)
|
KAA Gent Ladies (w)
|
35
|
BPL (W)
|
2023-01-28
|
White Star Bruxelles (w)
|
Oud Heverlee Leuven (w)
|
49
|
BPL (W)
|
2023-02-04
|
Eendracht Aalst (W)
|
White Star Bruxelles (w)
|
56
|
BPL (W)
|
2023-02-11
|
White Star Bruxelles (w)
|
Club Brugge (w)
|
63
|
BPL (W)
|
2023-02-25
|
White Star Bruxelles (w)
|
Anderlecht (w)
|
77
|
Tỷlệcược thayđổi
11Trong số nhà công ty có,có1nhà tin tưởng vào chủ thắngTăng cường,0nhà tin tưởng vào HòaLàm suy yếu,1nhà tin tưởng vào khách thắngLàm suy yếu
1 Nhà Tin tưởng về Chủ thắng Tăng cường
0 Nhà Tin tưởng về Hòa Làm suy yếu
1 Nhà Tin tưởng về Khách thắng Làm suy yếu
Công ty | Đội nhàthắng | Trận hòa | Đội khách thắng | Tỷlệhoàn trả | |
Min
|
lắp
Đầu
|
2.50
3.40
|
3.49
2.65
|
1.31
1.81
|
68.97%
81.70%
|
Max
|
lắp
Đầu
|
6.50
3.70
|
4.66
3.59
|
2.35
2.15
|
125.95%
98.63%
|
Average
|
lắp
Đầu
|
3.32
3.56
|
3.85
2.86
|
1.88
2.08
|
91.50%
89.98%
|
Crown
|
lắp
Đầu
|
3.05
3.50
|
3.95
2.75
|
1.86
2.12
|
89.39%
89.20%
|
Ladbrokes
|
lắp
Đầu
|
3.30
3.70
|
3.70
2.70
|
1.85
2.10
|
89.78%
89.54%
|
Bet365
|
lắp
Đầu
|
3.25
3.60
|
4.00
3.00
|
1.85
2.10
|
91.06%
91.97%
|
William hill
|
lắp
Đầu
|
3.25
3.50
|
3.50
2.80
|
1.85
2.05
|
88.19%
88.44%
|
Wade
|
lắp
Đầu
|
3.13
3.70
|
3.70
2.70
|
1.90
2.10
|
89.60%
89.54%
|
Interwetten
|
lắp
Đầu
|
2.55
3.70
|
3.55
2.90
|
2.35
2.10
|
90.96%
91.63%
|
10Bet
|
lắp
Đầu
|
6.50
3.40
|
4.45
2.65
|
1.31
2.05
|
87.57%
86.26%
|
188Bet
|
lắp
Đầu
|
3.05
3.50
|
3.95
2.75
|
1.86
2.12
|
89.39%
89.20%
|
Sbobet
|
lắp
Đầu
|
2.98
3.45
|
3.55
2.76
|
1.91
2.14
|
87.66%
89.33%
|
WewBet
|
lắp
Đầu
|
3.04
3.43
|
3.49
3.59
|
1.83
1.81
|
86.06%
89.08%
|
18Bet
|
lắp
Đầu
|
2.50
3.50
|
3.80
2.90
|
2.25
2.15
|
90.29%
91.27%
|
Pinnacle
|
lắp
Đầu
|
3.24
3.56
|
4.66
2.95
|
1.76
2.15
|
91.62%
92.17%
|
Đội hình đội bóng
Đội hình dự bị
Charleroi Women
|
White Star Bruxelles (w)
|