Sút
Sút trúng
Sút trượt
Phân tích dự đoán USM Alger VS RC Arba , lịch sử thành tích giao đấu USM Alger với Chelsea, Dữ liệu tỷ lệ cược tức thời_06/01/2023 06:00. Description: [Phân tích dự đoán trận đấu bóng đá USM Alger vs RC Arba, 06/01/2023 06:00], phân tích dữ liệu lịch sử USM Alger vs RC Arba, lịch sử thành tích giao đấu, lịch sử thi đấu hai bên, tỷ lệ cược thời gian thi đấu, thay đổi tỷ lệ cược trận đấu hai bên USM Alger vs RC Arba, được đăng tải trên kênh phân tích tỷ số trận đấu 90phut. link www.edxmagnetics.com USM Alger VS RC Arba , phân tích dữ liệu, lịch sử đối đầu, lịch sử thành tích, tỷ lệ cược tức thời, thay đổi tỷ lệ cược.
Link xem trực tiếp bóng đá hôm nay - USM Alger VS RC Arba: 90phut. link dành cho những thông tin về phân tích và bình luận từ kênh K+,VTV6. Link trực tiếp USM Alger VS RC Arba www.edxmagnetics.com 90phut. linksẽ liên tục cập nhật. www.edxmagnetics.com tại đây có thể xem đẩy đủ các trực tiếp trận bóng của nhiều giải đấu UEFA CL.,link xem trực tiếp bóng đá nhanh nhất UEFA CL. Link tốt nhất để xem trực tiếp bóng đá trực tuyến tối nay USM Alger VS Chelsea chỉ do 90phut. link cung cấp cho, hãy sử dụng www.edxmagnetics.com. Nếu bạn chưa biết link trực tiếp USM Alger VS RC Arba ở đâu, kênh nào được xem USM Alger VS RC Arba www.edxmagnetics.com thì www.edxmagnetics.com xin gửi đến các bạn link. Link xem trực tiếp bóng đá UEFA CL đều do www.edxmagnetics.comcung cấp cho. Ngoài ra link trực tiếp USM Alger VS Chelsea còn có thể tại www.edxmagnetics.com để tìm xem nhật đinh và phân tích mới nhất của trận USM AlgerVS Chelsea. USM Alger VS RC Arba Lịnk sẽ được cập nhật vào 45 phút trước khi USM Alger VS RC Arba bắt đầu. www.edxmagnetics.com sẽ cập nhật đẩy đủ link video trực tiếp.
Cảtrận | Trậnđấu | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng/Bàn thua | Điểm | Xếp hạng | Tỉlệthắng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
ALL | 14 | 6 | 4 | 4 | 16/13 | 22 | 7 | 42.9% |
Đội nhà | 7 | 4 | 3 | 0 | 10/6 | 15 | 11 | 57.1% |
Đội khách | 7 | 2 | 1 | 4 | 6/7 | 7 | 5 | 28.6% |
Cảtrận | Trậnđấu | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng/Bàn thua | Điểm | Xếp hạng | Tỉlệthắng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 14 | 5 | 4 | 5 | 19/18 | 19 | 11 | 35.7% |
Đội nhà | 8 | 5 | 1 | 2 | 17/10 | 16 | 7 | 62.5% |
Đội khách | 6 | 0 | 3 | 3 | 2/8 | 3 | 13 | 0% |
Cùngđội nhà/khách
Cùng giảiđấu
Trậnđấu | Thời gian | Đội nhà | Tỷsố | Đội khách | Hiệp 1/2 | Thắng/Thua | Chấp bóng | Tổng bàn thắng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
ALG D1
|
2022-03-01 |
RC Arba
|
2:0
|
USM Alger
|
1:0
|
Thua
|
-0.75Thua | 2/2.5Nhỏ |
ALG D1
|
2021-10-30 |
USM Alger
|
4:0
|
RC Arba
|
4:0
|
Thắng
|
2.25Thắng | 3lớn |
ALG D1
|
2016-03-13 |
USM Alger
|
4:0
|
RC Arba
|
2:0
|
Thắng
|
1.25Thắng | 2.5lớn |
ALG D1
|
2015-10-20 |
RC Arba
|
1:2
|
USM Alger
|
1:1
|
Thắng
|
-0.25Thắng | 2/2.5lớn |
ALG D1
|
2015-02-06 |
USM Alger
|
5:1
|
RC Arba
|
2:0
|
Thắng
|
0.5Thắng | 2lớn |
ALG D1
|
2014-09-20 |
RC Arba
|
2:0
|
USM Alger
|
1:0
|
Thua
|
-0.5Thua | 2/2.5Nhỏ |
ALG D1
|
2014-05-13 |
USM Alger
|
2:1
|
RC Arba
|
1:0
|
Thắng
|
1.25Thua | 2/2.5lớn |
ALG D1
|
2013-11-30 |
RC Arba
|
0:1
|
USM Alger
|
0:0
|
Thắng
|
-0.25Thắng | 2Nhỏ |
Cùngđội nhà/khách
Cùng giảiđấu
20 trận
USM Alger
Thành tích gầnđây10trậnUSM Alger6Thắng4Hòa0ThuaGhi bàn10Bàn thua10Tỉlệthắng:60%Tỉlệthắng kèo:70%Tỉlêtài:40%
|
||||||||
Trậnđấu | Thời gian | Đội nhà | Tỷsố | Đội khách | Hiệp 1/2 | Thắng/Thua | Chấp bóng | Tổng bàn thắng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
ALG D1
|
2022-12-28
|
Biskra
|
1:0
|
USM Alger
|
1:0
|
Thua
|
0.25Thua | 2Nhỏ |
ALG D1
|
2022-12-24
|
USM Alger
|
2:1
|
CS Constantine
|
1:0
|
Thắng
|
0.5Thắng | 2lớn |
ALG D1
|
2022-12-20
|
MC Alger
|
1:0
|
USM Alger
|
0:0
|
Thua
|
0.25Thua | 2Nhỏ |
ALG D1
|
2022-12-11
|
ASO Chlef
|
2:1
|
USM Alger
|
1:1
|
Thua
|
0Thua | 2lớn |
ALG D1
|
2022-12-07
|
USM Alger
|
2:2
|
CR Belouizdad
|
2:2
|
Hòa
|
0Hòa | 2lớn |
ALG D1
|
2022-12-03
|
USM Alger
|
1:1
|
ES Setif
|
0:0
|
Hòa
|
0.5Thua | 2Hòa |
ALG D1
|
2022-11-29
|
MC Magra
|
1:1
|
USM Alger
|
0:0
|
Hòa
|
-0.5Thua | 2Hòa |
CAF Cup
|
2022-11-10
|
USM Alger
|
1:0
|
Cape Town City
|
0:0
|
Thắng
|
0.75Thắng | 2Nhỏ |
CAF Cup
|
2022-11-02
|
Cape Town City
|
0:0
|
USM Alger
|
0:0
|
Hòa
|
0Hòa | 2Nhỏ |
ALG D1
|
2022-10-25
|
USM Alger
|
2:1
|
Paradou AC
|
2:0
|
Thắng
|
0.75Thắng | 2/2.5lớn |
RC Arba
10trậnRC Arba4Thắng3Hòa3ThuaGhi bàn16Bàn thua16Tỉlệthắng:40%Tỉlệthắng kèo:30%Tỉlêtài:70%
|
||||||||
ALG D1
|
2022-12-28
|
RC Arba
|
0:4
|
CR Belouizdad
|
0:3
|
Thua
|
-0.25Thua | 2/2.5lớn |
ALG D1
|
2022-12-24
|
Paradou AC
|
1:1
|
RC Arba
|
1:0
|
Hòa
|
0.5Thắng | 2/2.5Nhỏ |
ALG CUP
|
2022-12-17
|
RC Arba
|
1:2
|
ASO Chlef
|
0:2
|
Thua
|
0Thua | 2lớn |
ALG D1
|
2022-12-11
|
RC Arba
|
3:1
|
HB Chelghoum Laid
|
2:1
|
Thắng
|
1.75Thắng | 2.5/3lớn |
ALG D1
|
2022-12-07
|
JS kabylie
|
4:0
|
RC Arba
|
2:0
|
Thua
|
1Thua | 2/2.5lớn |
ALG D1
|
2022-11-29
|
RC Arba
|
5:1
|
Hanshely
|
2:0
|
Thắng
|
0.25Thắng | 2lớn |
ALG CUP
|
2022-11-25
|
RC Arba
|
4:0
|
CRB Ain Sefra
|
1:0
|
Thắng
|
lớn | |
ALG D1
|
2022-11-05
|
RC Arba
|
1:2
|
CS Constantine
|
1:2
|
Thua
|
lớn | |
ALG D1
|
2022-10-21
|
ASO Chlef
|
1:1
|
RC Arba
|
0:0
|
Hòa
|
0.5Thắng | 2Hòa |
ALG D1
|
2022-10-07
|
MC Magra
|
0:0
|
RC Arba
|
0:0
|
Hòa
|
0.5Thắng | 2/2.5Nhỏ |
Trậnđấu | Thời gian | Đội nhà | Tỷsố | Đội khách | Hiệp 1/2 | Thắng/Thua | Chấp bóng | Tổng bàn thắng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
ALG D1
|
2022-01-04
|
USM Alger
|
4:1
|
MC Magra
|
2:1
|
Thắng
|
1.25Thắng | 2lớn |
ALG D1
|
2021-01-30
|
USM Bel Abbes
|
1:1
|
USM Alger
|
0:0
|
Hòa
|
-0.25Thua | 2/2.5Nhỏ |
ALG D1
|
2019-11-23
|
Biskra
|
1:0
|
USM Alger
|
1:0
|
Thua
|
-0.5Thua | 2Nhỏ |
ALG D1
|
2018-11-29
|
USM Alger
|
0:1
|
ES Setif
|
0:1
|
Thua
|
1.25Thua | 2/2.5Nhỏ |
ALG D1
|
2017-11-11
|
USM Alger
|
1:2
|
CS Constantine
|
1:0
|
Thua
|
0.5Thua | 2lớn |
ALG D1
|
2016-11-11
|
MC Oran
|
0:0
|
USM Alger
|
0:0
|
Hòa
|
0.25Thắng | 2Nhỏ |
ALG D1
|
2015-12-23
|
USM Alger
|
0:0
|
MC Alger
|
0:0
|
Hòa
|
0.25Thua | 2/2.5Nhỏ |
ALG D1
|
2014-11-23
|
MC Alger
|
0:1
|
USM Alger
|
0:0
|
Thắng
|
0.25Thắng | 2/2.5Nhỏ |
ALG D1
|
2013-11-09
|
MC Oran
|
0:1
|
USM Alger
|
0:0
|
Thắng
|
0Thắng | 2Nhỏ |
ALG D1
|
2012-11-17
|
JS Saoura
|
0:1
|
USM Alger
|
0:0
|
Thắng
|
||
ALG D1
|
2011-11-27
|
MC Alger
|
1:0
|
USM Alger
|
0:0
|
Thua
|
||
ALG D1
|
2010-12-11
|
CA Bordj Bou Arreridj
|
2:1
|
USM Alger
|
0:1
|
Thua
|
-0.25Thua | 2lớn |
ALG D1
|
2009-10-31
|
USM Alger
|
1:0
|
USM Blida
|
1:0
|
Thắng
|
||
ALG D1
|
2008-10-23
|
MC El Eulma
|
0:0
|
USM Alger
|
0:0
|
Hòa
|
Trậnđấu | Thời gian | Đội nhà | Tỷsố | Đội khách | Hiệp 1/2 | Thắng/Thua | Chấp bóng | Tổng bàn thắng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
ALG D1
|
2022-01-02
|
RC Arba
|
0:1
|
CS Constantine
|
00
|
Thua
|
0Thua | 2Nhỏ |
ALG D2
|
2021-04-08
|
RC Arba
|
2:1
|
USM Blida
|
10
|
Thắng
|
1.5Thua | 2.5lớn |
ALG D2
|
2019-11-02
|
OM Arzew
|
1:1
|
RC Arba
|
01
|
Hòa
|
||
ALG D2
|
2016-12-02
|
RC Arba
|
1:1
|
ASM Oran
|
01
|
Hòa
|
0Hòa | 2Hòa |
ALG D1
|
2015-11-06
|
RC Arba
|
3:1
|
NA Hussein Dey
|
10
|
Thắng
|
0Thắng | 2/2.5lớn |
ALG D1
|
2014-11-22
|
NA Hussein Dey
|
3:0
|
RC Arba
|
10
|
Thua
|
0.25Thua | 2lớn |
ALG D1
|
2013-11-09
|
RC Arba
|
1:0
|
CS Constantine
|
00
|
Thắng
|
||
ALG D2
|
2012-11-20
|
RC Arba
|
0:1
|
MO Bejaia
|
00
|
Thua
|
0-15 | 16-30 | 31-45+ | 46-60 | 61-75 | 76-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tổng
|
5
|
3
|
3
|
3
|
2
|
3
|
Đội nhà
|
5
|
3
|
3
|
2
|
2
|
2
|
Đội khách
|
0
|
0
|
0
|
1
|
0
|
1
|
0-15 | 16-30 | 31-45+ | 46-60 | 61-75 | 76-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tổng
|
4
|
2
|
3
|
2
|
1
|
3
|
Đội nhà
|
3
|
2
|
2
|
0
|
1
|
2
|
Đội khách
|
1
|
0
|
1
|
2
|
0
|
1
|
0-15 | 16-30 | 31-45+ | 46-60 | 61-75 | 76-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tổng
|
3
|
1
|
3
|
2
|
1
|
1
|
Đội nhà
|
2
|
1
|
2
|
0
|
1
|
1
|
Đội khách
|
1
|
0
|
1
|
2
|
0
|
0
|
0-15 | 16-30 | 31-45+ | 46-60 | 61-75 | 76-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tổng
|
4
|
1
|
1
|
1
|
0
|
1
|
Đội nhà
|
4
|
1
|
1
|
0
|
0
|
0
|
Đội khách
|
0
|
0
|
0
|
1
|
0
|
1
|
0-15 | 16-30 | 31-45+ | 46-60 | 61-75 | 76-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tổng
|
9
|
7
|
14
|
12
|
12
|
20
|
Đội nhà
|
6
|
3
|
5
|
5
|
7
|
8
|
Đội khách
|
3
|
4
|
9
|
7
|
5
|
12
|
0-15 | 16-30 | 31-45+ | 46-60 | 61-75 | 76-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tổng
|
6
|
11
|
7
|
7
|
6
|
8
|
Đội nhà
|
4
|
7
|
6
|
5
|
6
|
5
|
Đội khách
|
2
|
4
|
1
|
2
|
0
|
3
|
0-15 | 16-30 | 31-45+ | 46-60 | 61-75 | 76-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tổng
|
7
|
5
|
1
|
0
|
1
|
0
|
Đội nhà
|
4
|
1
|
1
|
0
|
1
|
0
|
Đội khách
|
3
|
4
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0-15 | 16-30 | 31-45+ | 46-60 | 61-75 | 76-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tổng
|
5
|
5
|
1
|
0
|
1
|
1
|
Đội nhà
|
3
|
2
|
1
|
0
|
1
|
1
|
Đội khách
|
2
|
3
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Ghi bàn bình quân | Bàn thua bình quân | Đáphạt góc bình quân | |
---|---|---|---|
Tổng
|
1.14
|
1.43
|
0.86
|
Đội nhà
|
0.93
|
0.86
|
1.0
|
Đội khách
|
5.29
|
4.86
|
5.71
|
Ghi bàn bình quân | Bàn thua bình quân | Đáphạt góc bình quân | |
---|---|---|---|
Tổng
|
1.36
|
2.13
|
0.33
|
Đội nhà
|
1.29
|
1.25
|
1.33
|
Đội khách
|
3.46
|
4.13
|
2.4
|
Trậnđấu | Thời gian | Đội nhà | Đội khách | Khoảng cách |
---|
Trậnđấu | Thời gian | Đội nhà | Đội khách | Khoảng cách |
---|